⚙️ Thông tin chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm: Inox SS321 Ø42×2000 – Cây
Mác thép: SUS321 / AISI 321 / 1.4541
Dạng: Thanh tròn đặc
Kích thước: Đường kính Ø42 mm × Chiều dài 2000 mm
Tiêu chuẩn: ASTM A276 / A479
Xuất xứ: Nhật Bản / Đức / Hàn Quốc (tùy lô hàng)
Tình trạng: Hàng mới 100%, có thể cắt lẻ theo yêu cầu
Đặc tính nổi bật
Chịu nhiệt độ cao đến 870°C, chống oxy hóa cực tốt.
Ổn định cấu trúc austenitic nhờ thành phần Titan (Ti) giúp ngăn kết tủa cacbua.
⚙️ Chống ăn mòn và oxy hóa mạnh trong môi trường khí nóng, hóa chất.
Độ bền kéo, độ cứng và tính ổn định cơ học cao.
Dễ gia công, hàn, tiện, phay, CNC, ít biến dạng nhiệt.
Ứng dụng phổ biến
Ống xả, cổ góp khí, bộ trao đổi nhiệt trong công nghiệp năng lượng – nhiệt luyện.
Chi tiết chịu nhiệt và áp lực cao trong ngành lọc dầu, hóa chất, xi măng.
Trục quay, bu lông, khớp nối, vòng đệm trong cơ khí chính xác.
Thiết bị thực phẩm – y tế, nơi yêu cầu chống gỉ và bền nhiệt.
Bảng so sánh đặc tính
| Đặc tính | Inox 304 | Inox 316 | Inox 321 |
|---|---|---|---|
| Chịu nhiệt cao | Trung bình | Tốt | Rất tốt (870°C) |
| Ổn định cấu trúc | Thấp | Tốt | Xuất sắc nhờ Ti |
| Chống oxy hóa | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Gia công cơ khí | Dễ | Trung bình | Tốt |
| Ứng dụng chịu nhiệt | ❌ | ⚙️ | ✅ |
Ưu điểm khi chọn Inox SS321 Ø42×2000
Giữ độ bền và chống gỉ ở nhiệt độ cao.
Chống nứt ăn mòn liên kết hạt, không biến dạng khi hàn.
Tối ưu cho chi tiết cơ khí, ống xả, thiết bị nhiệt.
Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.






