Thép ASTM A182 F22 Ø65×54 – Cây

Thép hợp kim rèn ASTM A182 F22 Ø65×54 có độ bền cao, chịu nhiệt và áp lực tốt – chuyên dùng cho chế tạo trục, mặt bích, van, phụ kiện áp lực và thiết bị nhiệt điện.

Danh mục: Thương hiệu:
Thanh toán an toàn được đảm bảo

Mô tả

⚙️ Thông tin chi tiết sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Thép hợp kim rèn ASTM A182 F22 Ø65×54 – Cây

  • Tiêu chuẩn: ASTM A182 / ASME SA182

  • Mác thép: F22 (Cr-Mo Alloy Steel)

  • Dạng sản phẩm: Thép thanh tròn rèn

  • Kích thước: Ø65 × 54 mm

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • C: 0.10–0.20%

    • Cr: 1.90–2.60%

    • Mo: 0.87–1.13%

    • Mn: 0.30–0.60%

    • Si: 0.15–0.35%

    • S, P: ≤0.025%

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 415 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Trạng thái: Ủ mềm (Annealed) hoặc nhiệt luyện (Normalized & Tempered)

  • Xuất xứ: Nhật Bản / Hàn Quốc / Trung Quốc / Châu Âu


Đặc tính nổi bật

  • Độ bền cơ học cao, chống mỏi tốt.

  • Chịu nhiệt và chịu áp suất tuyệt vời, dùng được đến ~550°C.

  • ⚙️ Dễ gia công và hàn, thích hợp cho ứng dụng trong công nghiệp nặng.

  • Ổn định kích thước sau nhiệt luyện, hạn chế nứt gãy.


Ứng dụng phổ biến

  • Chế tạo mặt bích (flanges), phụ kiện đường ống (fittings) cho ngành dầu khí, hóa chất, hơi nước.

  • Trục, vòng, chi tiết chịu tải cao trong tuabin, máy nén, nồi hơi, và hệ thống áp lực.

  • Van, bích nối, cổ trục trong nhà máy nhiệt điện, lọc dầu, và đường ống công nghiệp.


So sánh nhanh với các mác thép chịu nhiệt khác

Mác thépThành phần chínhGiới hạn nhiệt (°C)Ứng dụng điển hình
F111.25Cr–0.5Mo~500°CVan, ống áp lực trung bình
F222.25Cr–1Mo~550°CTuabin, nồi hơi, van cao áp
F919Cr–1Mo–V–Nb~600°CLò hơi siêu nhiệt, đường ống siêu áp

Ưu điểm khi chọn thép F22

  • Cấu trúc đồng đều, chống nứt do nhiệt tốt.

  • Dễ gia công cơ khí và nhiệt luyện.

  • Độ bền – độ dẻo dai cân bằng, lý tưởng cho chi tiết chịu tải nặng.

  • ⚙️ Được sử dụng rộng rãi trong tiêu chuẩn ASME Section II và VIII (Pressure Vessel).

Giỏ hàng
Lên đầu trang