Bộ panme Mitutoyo 139-173 bao gồm một tập hợp các panme đo trong dạng thanh nối đơn, cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn và kết hợp để đạt được phạm vi đo mong muốn. Sự kết hợp này đảm bảo độ chính xác tối ưu trên toàn bộ dải đo. Dưới đây là phân tích chi tiết các thông số kỹ thuật và đặc điểm cấu tạo:
1. Phạm vi đo và cấu hình bộ sản phẩm
•Phạm vi đo: 100-500mm. Đây là một dải đo rất rộng, bao phủ hầu hết các kích thước lỗ và khoảng cách bên trong phổ biến trong ngành cơ khí. Bộ sản phẩm 133-902 bao gồm 10 panme riêng biệt, mỗi panme được tối ưu hóa cho một dải đo cụ thể, ví dụ: 133-143, 133-144, 133-145, 133-146, 133-147, 133-148, 133-149, 133-150, 133-151, 133-152 [1]. Việc phân chia này giúp duy trì độ chính xác cao và giảm thiểu sai số tích lũy so với việc sử dụng một panme duy nhất với các thanh nối dài quá mức.
•Độ chia (Graduation/Resolution): 0.01 mm. Đây là độ phân giải tiêu chuẩn cho các panme cơ khí, cho phép đọc các giá trị đến phần trăm milimet. Các vạch chia được khắc rõ nét trên bề mặt satin chrome của đầu panme, đảm bảo khả năng đọc dễ dàng và chính xác ngay cả trong điều kiện ánh sáng không lý tưởng [2].
2. Độ chính xác (Accuracy)
•Độ chính xác: Độ chính xác của bộ 139-173 được xác định cho từng panme con trong bộ, thường dao động từ ±3µm đến ±6µm tùy thuộc vào dải đo cụ thể của từng panme [3]. Ví dụ, các panme có dải đo nhỏ hơn thường có độ chính xác cao hơn. Mức độ chính xác này là cực kỳ quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu dung sai chặt chẽ, cho phép kỹ sư và thợ CNC kiểm tra các chi tiết với độ tin cậy cao, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn thiết kế.
3. Cấu tạo và vật liệu cao cấp
•Đầu đo hợp kim Carbide: Tất cả các mặt đo của panme đều được gắn hợp kim Carbide (Carbide-tipped measuring faces) [2]. Carbide là vật liệu có độ cứng vượt trội và khả năng chống mài mòn xuất sắc, giúp duy trì độ phẳng và độ chính xác của mặt đo trong suốt vòng đời sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng khi đo các bề mặt bên trong của vật liệu cứng hoặc khi thực hiện các phép đo lặp lại thường xuyên.
•Thiết kế dạng thanh nối mô-đun: Panme được thiết kế theo dạng mô-đun với các thanh nối (extension rods) có thể tháo rời và lắp ghép linh hoạt. Điều này không chỉ mở rộng phạm vi đo mà còn cho phép người dùng tùy chỉnh chiều dài panme phù hợp với độ sâu của lỗ cần đo, tối ưu hóa sự ổn định và giảm thiểu độ võng của dụng cụ [2].
•Đầu panme có thể điều chỉnh điểm 0: Mỗi đầu panme đều có khả năng điều chỉnh điểm 0 bằng cách xoay ống bọc (sleeve) [2]. Tính năng này cho phép người dùng hiệu chuẩn lại panme một cách nhanh chóng và chính xác sau mỗi lần thay đổi thanh nối hoặc khi cần kiểm tra định kỳ, đảm bảo rằng mọi phép đo đều bắt đầu từ một điểm tham chiếu chính xác.
•Kẹp khóa (Locking Clamp): Panme được trang bị kẹp khóa chắc chắn, cho phép cố định vị trí đo sau khi đã đạt được giá trị mong muốn [2]. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần đọc kết quả ở vị trí khó quan sát hoặc khi cần ghi lại giá trị đo để phân tích sau, giảm thiểu rủi ro sai số do dịch chuyển dụng cụ.
4. Tiêu chuẩn và quy trình hiệu chuẩn
Bộ panme Mitutoyo 139-173 được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của Nhật Bản và quốc tế, đảm bảo tính tương thích và độ tin cậy trong các hệ thống quản lý chất lượng (ví dụ: ISO 9001). Để duy trì hiệu suất đo lường tối ưu, việc hiệu chuẩn định kỳ là bắt buộc. Người dùng có thể thực hiện hiệu chuẩn bằng cách sử dụng các vòng chuẩn (setting rings) có kích thước chính xác hoặc các thiết bị hiệu chuẩn nội bộ. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn như JIS B 7502 (tiêu chuẩn Nhật Bản cho panme) [4] là cần thiết để đảm bảo panme luôn hoạt động trong giới hạn sai số cho phép và cung cấp các phép đo có thể truy xuất nguồn gốc.









