Trong ngành cơ khí chính xác và gia công CNC, việc đo lường kích thước lỗ, rãnh, và các bề mặt bên trong với độ chính xác cao là một thách thức quan trọng. Bộ panme đo trong dạng thanh nối cơ khí Mitutoyo Model 133-901, với dải đo từ 50mm đến 150mm, là một giải pháp đo lường chuyên nghiệp được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe này. Sản phẩm này, bao gồm 4 chi tiết panme riêng biệt, không chỉ thừa hưởng chất lượng và độ tin cậy vượt trội từ thương hiệu Mitutoyo (Nhật Bản) mà còn cung cấp khả năng đo linh hoạt và chính xác cho các kỹ sư cơ khí và thợ vận hành máy CNC.
Thông số kỹ thuật chi tiết và phân tích
Bộ panme Mitutoyo 133-901 được cấu tạo từ các panme đo trong dạng thanh nối đơn, cho phép người dùng tùy chỉnh phạm vi đo bằng cách kết hợp các thanh nối khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết các thông số kỹ thuật và đặc điểm cấu tạo:
1. Phạm vi đo và cấu hình bộ sản phẩm
•Phạm vi đo: 50 – 150 mm. Dải đo này được chia thành 4 panme riêng biệt trong bộ sản phẩm, mỗi panme có một dải đo cụ thể, ví dụ: 133-143, 133-144, 133-145, 133-146 [1]. Việc chia nhỏ dải đo giúp tối ưu hóa độ chính xác và độ ổn định cho từng khoảng kích thước, đồng thời mang lại sự linh hoạt khi đo các lỗ có đường kính khác nhau.
•Độ chia (Graduation/Resolution): 0.01 mm. Đây là độ phân giải tiêu chuẩn cho panme cơ khí, cho phép đọc các giá trị đến phần trăm milimet. Độ rõ nét của vạch chia trên đầu panme được hoàn thiện bằng satin chrome giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả một cách chính xác và nhanh chóng [2].
2. Độ chính xác (Accuracy)
•Độ chính xác: Thông số độ chính xác của bộ 133-901 thường được liệt kê cho từng panme riêng lẻ trong bộ, ví dụ: ±3µm, ±4µm, ±5µm tùy thuộc vào dải đo cụ thể của từng panme con [3]. Độ chính xác cao này là yếu tố then chốt, đảm bảo các phép đo bên trong đạt được độ tin cậy cần thiết cho các chi tiết có dung sai chặt chẽ trong gia công CNC và lắp ráp cơ khí.
3. Cấu tạo và vật liệu
•Đầu đo hợp kim Carbide: Các mặt đo của panme được gắn hợp kim Carbide (Carbide-tipped measuring faces) [2]. Carbide là vật liệu có độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội, giúp duy trì độ phẳng và độ chính xác của mặt đo trong thời gian dài sử dụng, ngay cả khi tiếp xúc thường xuyên với các bề mặt bên trong của chi tiết gia công.
•Thiết kế dạng thanh nối: Panme được thiết kế dạng thanh nối (tubular inside micrometer), cho phép mở rộng phạm vi đo bằng cách lắp thêm các thanh nối tiêu chuẩn. Điều này mang lại sự linh hoạt cao, cho phép người dùng đo các kích thước lỗ sâu hoặc có đường kính lớn mà không cần nhiều loại panme khác nhau.
•Đầu panme có thể điều chỉnh điểm 0: Đầu panme có thể được điều chỉnh để thiết lập lại điểm 0, đảm bảo độ chính xác của phép đo sau mỗi lần thay đổi thanh nối hoặc khi cần hiệu chuẩn định kỳ [2]. Một cờ lê điều chỉnh thường được cung cấp kèm theo bộ sản phẩm.
•Kẹp khóa (Locking Clamp): Panme được trang bị kẹp khóa, giúp cố định vị trí đo sau khi đã đạt được giá trị mong muốn. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi cần đọc kết quả ở vị trí khó hoặc khi cần ghi lại giá trị đo để phân tích sau [2].
4. Tiêu chuẩn và hiệu chuẩn
Panme Mitutoyo 133-901 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về dụng cụ đo lường, đảm bảo tính tương thích và độ tin cậy trong các hệ thống quản lý chất lượng. Để duy trì độ chính xác tối ưu, việc hiệu chuẩn định kỳ là cần thiết. Người dùng có thể sử dụng các vòng chuẩn (setting rings) hoặc các thiết bị hiệu chuẩn nội bộ để kiểm tra và điều chỉnh panme. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn như JIS B 7502 (tiêu chuẩn Nhật Bản cho panme) [4] là quan trọng để đảm bảo panme luôn hoạt động trong giới hạn sai số cho phép.
Ứng dụng trong cơ khí chính xác và gia công CNC
Đối với kỹ sư cơ khí chính xác và thợ CNC, bộ panme Mitutoyo 133-901 là một công cụ không thể thiếu trong các tác vụ sau:
•Kiểm tra đường kính lỗ và rãnh: Đây là ứng dụng chính của panme đo trong. Sau khi gia công các lỗ trên máy CNC (khoan, doa, tiện lỗ), panme được sử dụng để kiểm tra đường kính bên trong, đảm bảo chúng nằm trong dung sai thiết kế. Đặc biệt hữu ích cho các lỗ có đường kính lớn hoặc lỗ sâu.
•Đo khoảng cách giữa các bề mặt song song bên trong: Ngoài việc đo đường kính lỗ, panme này còn có thể được sử dụng để đo khoảng cách giữa hai bề mặt song song bên trong, chẳng hạn như chiều rộng của rãnh hoặc khe hở bên trong các chi tiết máy.
•Kiểm soát chất lượng trong sản xuất: Panme được sử dụng để kiểm tra ngẫu nhiên các sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của lô hàng. Khả năng đo chính xác và linh hoạt giúp phát hiện sớm các sai lệch, tránh lãng phí vật liệu và thời gian.
•Lắp ráp và hiệu chỉnh: Trong quá trình lắp ráp các cụm chi tiết, panme giúp kiểm tra kích thước lắp ghép bên trong, đảm bảo độ khít và chức năng của các bộ phận. Đối với thợ CNC, việc kiểm tra kích thước các chi tiết gia công để chuẩn bị cho các bước gia công tiếp theo cũng là một ứng dụng quan trọng.
•Nghiên cứu và phát triển: Trong các phòng thí nghiệm hoặc bộ phận R&D, panme này được sử dụng để đo lường các mẫu thử nghiệm, hỗ trợ quá trình thiết kế và tối ưu hóa sản phẩm.










