Thông số kỹ thuật chi tiết và phân tích
Panme Mitutoyo 103-150 được thiết kế để cung cấp các phép đo đường kính ngoài với độ chính xác cao, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết máy có kích thước lớn. Dưới đây là phân tích chi tiết các thông số kỹ thuật quan trọng:
1. Phạm vi đo và độ phân giải
•Phạm vi đo: 325 – 350 mm. Phạm vi này lý tưởng cho việc kiểm tra các trục, ống, bạc lót, và các cấu kiện máy móc khác có kích thước lớn trong quá trình gia công hoặc lắp ráp. Việc lựa chọn panme có dải đo phù hợp giúp tối ưu hóa độ chính xác và độ ổn định của phép đo.
•Độ chia (Graduation/Resolution): 0.01 mm. Đây là độ phân giải tiêu chuẩn cho panme cơ khí, cho phép đọc các giá trị đến phần trăm milimet. Đối với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao hơn nữa, Mitutoyo cũng cung cấp các dòng panme Digimatic với độ phân giải lên đến 0.001mm hoặc 0.1µm, tuy nhiên, model 103-150 vẫn là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều tác vụ kiểm tra thông thường trong xưởng CNC.
2. Độ chính xác (Accuracy)
•Độ chính xác: ±6 µm (hoặc ±0.006 mm) [1]. Đây là một thông số cực kỳ quan trọng đối với kỹ sư cơ khí chính xác. Sai số cho phép ±6 µm cho thấy khả năng của panme trong việc cung cấp các phép đo đáng tin cậy, phù hợp với các tiêu chuẩn dung sai chặt chẽ trong sản xuất chi tiết máy. Độ chính xác này được đảm bảo thông qua quy trình sản xuất nghiêm ngặt và kiểm định chất lượng của Mitutoyo.
3. Độ phẳng và độ song song của mặt đo
Độ phẳng (Flatness) và độ song song (Parallelism) của các mặt đo là hai yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của panme, đặc biệt khi đo các bề mặt phẳng hoặc trụ. Mitutoyo 103-150 thể hiện sự vượt trội ở các thông số này:
•Độ phẳng: 1 µm (đối với các model có dải đo trên 300mm) [1]. Độ phẳng cao của mặt đo đảm bảo rằng lực đo được phân bố đều trên bề mặt chi tiết, tránh hiện tượng đo sai do tiếp xúc không đều. Điều này đặc biệt quan trọng khi đo các chi tiết có bề mặt nhạy cảm hoặc yêu cầu dung sai cực nhỏ.
•Độ song song: (2 + R/100) µm, trong đó R là phạm vi đo tối đa (mm) [1]. Đối với model 103-150 với R = 350mm, độ song song sẽ là (2 + 350/100) µm = (2 + 3.5) µm = 5.5 µm. Thông số này chỉ ra mức độ song song giữa hai mặt đo (anvil và spindle face) trong toàn bộ dải đo. Độ song song được kiểm soát chặt chẽ giúp giảm thiểu sai số Abbe, một loại sai số hệ thống phát sinh khi đường đo không trùng với đường chia vạch.
4. Vật liệu và cấu tạo
•Mặt đo hợp kim Carbide: Cả mặt đo tĩnh (anvil) và mặt đo động (spindle face) đều được gắn hợp kim Carbide (Carbide-tipped measuring faces) [1]. Carbide là vật liệu có độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội, giúp duy trì độ phẳng và độ chính xác của mặt đo trong thời gian dài sử dụng, ngay cả khi tiếp xúc thường xuyên với các vật liệu cứng.
•Khung panme: Khung panme được hoàn thiện bằng lớp sơn nung màu xanh búa (Hammertone-green, baked-enamel finished frame) [1]. Lớp sơn này không chỉ mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp mà còn cung cấp khả năng chống ăn mòn và bảo vệ khung khỏi các tác động cơ học trong môi trường xưởng.
•Cơ chế Ratchet-stop: Panme được trang bị cơ chế Ratchet-stop (hoặc Friction Thimble) [1]. Cơ chế này đảm bảo rằng lực đo tác dụng lên chi tiết là đồng nhất và nằm trong giới hạn cho phép, bất kể người sử dụng. Điều này loại bỏ sai số do cảm giác tay của người đo, đảm bảo tính lặp lại (repeatability) và tái lập (reproducibility) cao của phép đo, yếu tố cực kỳ quan trọng trong kiểm soát chất lượng và hiệu chuẩn.
5. Tiêu chuẩn và hiệu chuẩn
Panme Mitutoyo 103-150 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về dụng cụ đo lường, đảm bảo tính tương thích và độ tin cậy trong các hệ thống quản lý chất lượng. Sản phẩm đi kèm với thanh chuẩn (standard bar) [1] để người dùng có thể thực hiện hiệu chuẩn điểm 0 định kỳ, duy trì độ chính xác của panme. Việc hiệu chuẩn định kỳ theo các tiêu chuẩn như JIS B 7502 (tiêu chuẩn Nhật Bản cho panme) [2] là cần thiết để đảm bảo panme luôn hoạt động trong giới hạn sai số cho phép.
Ứng dụng trong cơ khí chính xác và gia công CNC
Đối với kỹ sư cơ khí chính xác và thợ CNC, Panme Mitutoyo 103-150 là một công cụ không thể thiếu trong các tác vụ sau:
•Kiểm tra kích thước chi tiết sau gia công: Sau khi gia công trên máy CNC (phay, tiện, mài), panme được sử dụng để kiểm tra đường kính ngoài của các chi tiết như trục, lỗ, ren, đảm bảo chúng nằm trong dung sai thiết kế. Độ chính xác cao của panme giúp phát hiện sớm các sai lệch, tránh lãng phí vật liệu và thời gian.
•Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất: Panme được sử dụng để kiểm tra ngẫu nhiên các sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của lô hàng. Cơ chế Ratchet-stop đặc biệt hữu ích trong việc đảm bảo tính lặp lại của các phép đo được thực hiện bởi nhiều người khác nhau.
•Lắp ráp và hiệu chỉnh: Trong quá trình lắp ráp các cụm chi tiết, panme giúp kiểm tra kích thước lắp ghép, đảm bảo độ khít và chức năng của các bộ phận. Đối với thợ CNC, việc kiểm tra kích thước phôi và dụng cụ cắt cũng là một ứng dụng quan trọng.
•Nghiên cứu và phát triển: Trong các phòng thí nghiệm hoặc bộ phận R&D, panme này được sử dụng để đo lường các mẫu thử nghiệm, hỗ trợ quá trình thiết kế và tối ưu hóa sản phẩm.








