Lò xo khuôn màu nâu

Lò xo khuôn màu Nâu là loại lò xo nén tải trọng cực nặng, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng trong khuôn mẫu và thiết bị công nghiệp đòi hỏi lực nén cực lớn. Với khả năng chịu tải vượt trội, độ bền tối đa và màu sắc đặc trưng giúp dễ dàng nhận diện, sản phẩm này lý tưởng cho các cơ cấu đột khuôn, tạo khuôn và các ứng dụng yêu cầu lực nén mạnh mẽ nhất và ổn định tuyệt đối.

Danh mục: Thẻ: Thương hiệu:
- +
Thanh toán an toàn được đảm bảo

Mô tả

Giới thiệu chung

Lò xo khuôn màu Nâu, hay còn được biết đến với tên gọi Brown Die Spring hoặc Brown Mold Spring, là một thành phần cốt lõi trong ngành công nghiệp khuôn mẫu và chế tạo máy. Đây là loại lò xo nén được thiết kế đặc biệt để chịu tải trọng cực nặng (Extra Heavy Load), thường được sử dụng trong các cơ cấu đột khuôn, tạo khuôn, hoặc các ứng dụng khác yêu cầu lực đàn hồi cực kỳ mạnh mẽ và hành trình nén ổn định. Màu nâu là một tiêu chuẩn quốc tế để phân loại lò xo khuôn theo khả năng chịu tải, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn đúng loại lò xo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng.

Đặc điểm nổi bật

Phân loại tải trọng cực nặng: Lò xo khuôn màu Nâu thuộc nhóm lò xo tải trọng cực nặng. Điều này có nghĩa là chúng được thiết kế để cung cấp một lực nén cực lớn, phù hợp cho các ứng dụng cần lực mạnh nhất để đột, dập các vật liệu cứng, hoặc duy trì áp lực trong các cơ cấu phức tạp và chịu tải cao nhất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các khuôn dập kim loại dày, khuôn ép nhựa lớn hoặc các thiết bị công nghiệp chịu tải trọng cực đoan.
Vật liệu thép hợp kim chất lượng cao: Sản phẩm thường được chế tạo từ thép hợp kim cao cấp, chẳng hạn như thép lò xo crom-silicon (Cr-Si) hoặc thép cacbon cao, đã qua quá trình xử lý nhiệt tiên tiến và các quy trình gia công đặc biệt để đạt được độ bền và khả năng chịu tải tối đa. Điều này đảm bảo lò xo có độ bền kéo cực cao, khả năng chịu mỏi xuất sắc và độ đàn hồi vượt trội, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong hàng triệu chu kỳ nén, ngay cả dưới tải trọng cực lớn.
Độ bền và tuổi thọ tối đa: Nhờ vật liệu và quy trình sản xuất tối ưu, lò xo khuôn màu Nâu có khả năng chống biến dạng vĩnh viễn và chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt nhất trong khuôn mẫu. Tuổi thọ của lò xo được kéo dài tối đa, giảm thiểu đáng kể tần suất thay thế và chi phí bảo trì cho hệ thống.
Màu sắc tiêu chuẩn dễ nhận diện: Màu nâu là một mã màu tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: theo tiêu chuẩn JIS, ISO, hoặc các tiêu chuẩn công nghiệp khác) để chỉ định loại lò xo tải trọng cực nặng. Điều này giúp kỹ sư và người vận hành dễ dàng phân biệt và lựa chọn đúng loại lò xo cần thiết, tránh nhầm lẫn và đảm bảo an toàn, hiệu quả trong lắp đặt và vận hành.
Thiết kế đa dạng kích thước: Lò xo khuôn màu Nâu có sẵn trong nhiều đường kính ngoài, đường kính trong và chiều dài khác nhau, cho phép người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với không gian lắp đặt và yêu cầu hành trình nén của từng khuôn hoặc thiết bị.

Ứng dụng

Lò xo khuôn màu Nâu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là:
Khuôn dập kim loại: Dùng trong các cơ cấu đột khuôn, tạo khuôn, hoặc các chi tiết cần lực đàn hồi cực mạnh để xử lý các vật liệu kim loại dày và cứng.
Khuôn ép nhựa: Sử dụng trong các cơ cấu dỡ sản phẩm nhựa rất lớn, hoặc các bộ phận cần lực đẩy cực mạnh để tách sản phẩm ra khỏi lòng khuôn sau khi ép.
Máy móc công nghiệp nặng: Ứng dụng trong các cơ cấu kẹp, đẩy, hoặc các bộ phận truyền động cần lực nén cực lớn và hành trình ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Thiết bị chuyên dụng: Sử dụng trong các bộ phận giảm chấn, chống rung, hoặc các cơ cấu điều chỉnh vị trí cần lực đàn hồi chính xác và bền bỉ dưới tải trọng cực cao.

Lợi ích khi sử dụng

Đảm bảo hoạt động ổn định của khuôn: Cung cấp lực đàn hồi chính xác và ổn định, giúp các cơ cấu trong khuôn hoạt động trơn tru và hiệu quả dưới tải trọng cực lớn.
Kéo dài tuổi thọ khuôn: Giảm thiểu va đập và mài mòn giữa các chi tiết, bảo vệ khuôn khỏi hư hại và kéo dài thời gian sử dụng tối đa.
Nâng cao chất lượng sản phẩm: Đảm bảo quá trình dỡ hàng hoặc ép diễn ra mạnh mẽ và chính xác, tránh làm hỏng hoặc biến dạng sản phẩm.
Dễ dàng lựa chọn và thay thế: Hệ thống mã màu tiêu chuẩn giúp việc lựa chọn và thay thế lò xo trở nên nhanh chóng và chính xác.

Thông số kỹ thuật (Ví dụ – cần điều chỉnh theo sản phẩm cụ thể)

Thông số kỹ thuậtGiá trị (Ví dụ)
Vật liệuThép hợp kim Cr-Si
Đường kính ngoài (OD)10mm, 12.5mm, 16mm, 20mm, v.v.
Đường kính trong (ID)5mm, 6.25mm, 8mm, 10mm, v.v.
Chiều dài (L)20mm, 25mm, 30mm, 40mm, v.v.
Tải trọngCực nặng (Extra Heavy Load)
Màu sắcNâu
Tiêu chuẩnJIS, ISO, v.v.
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu của từng ứng dụng. Vui lòng tham khảo bảng thông số chi tiết từ nhà cung cấp để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Giỏ hàng
Lên đầu trang