Bạc dẫn hướng bi đồng

Bạc Dẫn Hướng Bi Đồng là linh kiện khuôn mẫu cao cấp, tích hợp bi thép trong lồng đồng, mang lại khả năng dẫn hướng vượt trội với độ chính xác và độ bền cao. Sản phẩm giúp giảm ma sát tối đa, chống mài mòn hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng khuôn dập nguội và nóng, đảm bảo chuyển động trơn tru, kéo dài tuổi thọ khuôn và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Danh mục: Thẻ: Thương hiệu:
- +
Thanh toán an toàn được đảm bảo

Mô tả

Giới thiệu chung

Bạc Dẫn Hướng Bi Đồng, hay còn gọi là Ball Guide Bushing with Brass Ball Cage, là một thành phần quan trọng trong các hệ thống khuôn mẫu và máy móc chính xác. Khác với bạc dẫn hướng bi nhựa, loại bạc này sử dụng lồng bi được chế tạo từ đồng (hoặc hợp kim đồng), mang lại những ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn. Chức năng chính của nó là kết hợp với chốt dẫn hướng để tạo ra một cơ cấu dẫn hướng tuyến tính cực kỳ chính xác và ổn định, đảm bảo sự ăn khớp hoàn hảo giữa các bộ phận chuyển động của khuôn.

Đặc điểm nổi bật

Lồng bi bằng đồng cao cấp: Điểm khác biệt lớn nhất của bạc dẫn hướng bi đồng là việc sử dụng lồng bi được làm từ vật liệu đồng hoặc hợp kim đồng. Đồng có khả năng chịu nhiệt tốt hơn nhựa, độ bền cơ học cao hơn và khả năng tự bôi trơn nhất định, giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ cho hệ thống. Lồng đồng cũng cung cấp sự ổn định vượt trội cho các viên bi thép bên trong, đảm bảo chúng luôn ở đúng vị trí và hoạt động hiệu quả.
Chuyển động siêu trơn tru và chính xác: Nhờ sự kết hợp giữa các viên bi thép chất lượng cao và lồng đồng được gia công chính xác, bạc dẫn hướng bi đồng tạo ra chuyển động lăn cực kỳ mượt mà. Điều này giúp loại bỏ gần như hoàn toàn ma sát trượt, đảm bảo độ chính xác dẫn hướng tuyệt đối, giảm thiểu rung động và tiếng ồn trong quá trình vận hành, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu suất làm việc.
Khả năng chịu tải và chống mài mòn vượt trội: Vật liệu đồng của lồng bi, cùng với thân bạc làm từ thép hợp kim cứng (như SUJ2), mang lại khả năng chịu tải trọng lớn và chống mài mòn xuất sắc. Bạc dẫn hướng bi đồng có thể hoạt động bền bỉ trong môi trường làm việc khắc nghiệt, với tần suất cao và tải trọng nặng, kéo dài đáng kể tuổi thọ của khuôn và giảm chi phí bảo trì.
Khả năng chịu nhiệt độ cao: So với lồng bi nhựa, lồng bi đồng có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn đáng kể (thường có thể chịu được nhiệt độ nóng chảy của đồng là 1083.4°C ± 0.2°C, mặc dù trong ứng dụng thực tế nhiệt độ hoạt động sẽ thấp hơn nhiều). Điều này làm cho bạc dẫn hướng bi đồng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng khuôn dập nóng hoặc các quy trình sản xuất có nhiệt độ cao.
Độ bền và độ tin cậy cao: Sự kết hợp của vật liệu cao cấp và thiết kế tối ưu mang lại cho bạc dẫn hướng bi đồng độ bền và độ tin cậy vượt trội. Sản phẩm ít bị biến dạng dưới tác động của lực và nhiệt, đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục trong thời gian dài.

Ứng dụng

Bạc Dẫn Hướng Bi Đồng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác, độ bền và khả năng chịu nhiệt cao, bao gồm:
Khuôn dập nguội và nóng: Đặc biệt phù hợp cho các khuôn dập kim loại, nơi cần chuyển động chính xác và khả năng chịu tải trọng lớn, nhiệt độ cao.
Khuôn ép nhựa chính xác: Đảm bảo sự ăn khớp hoàn hảo của các tấm khuôn, tạo ra các sản phẩm nhựa có dung sai chặt chẽ và bề mặt hoàn thiện cao.
Thiết bị tự động hóa và máy công cụ: Sử dụng trong các cơ cấu dẫn hướng của máy CNC, robot công nghiệp, máy gia công chính xác, nơi yêu cầu chuyển động tuyến tính mượt mà và bền bỉ.
Các ứng dụng công nghiệp nặng: Nơi cần linh kiện có khả năng chịu tải cao và hoạt động liên tục trong điều kiện khắc nghiệt.

Lợi ích khi sử dụng

Nâng cao chất lượng sản phẩm: Đảm bảo độ chính xác dẫn hướng tuyệt đối, giúp sản phẩm đạt chất lượng cao, ít khuyết tật.
Kéo dài tuổi thọ khuôn và thiết bị: Giảm ma sát và mài mòn tối đa, bảo vệ các bộ phận chuyển động, tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì.
Tăng hiệu suất sản xuất: Hỗ trợ hoạt động tốc độ cao và ổn định, giảm thời gian chu trình và tăng năng suất.
Hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt: Khả năng chịu nhiệt và tải trọng cao giúp sản phẩm hoạt động ổn định trong điều kiện làm việc khó khăn.

Thông số kỹ thuật (Ví dụ – cần điều chỉnh theo sản phẩm cụ thể)

Thông số kỹ thuậtGiá trị (Ví dụ)
Vật liệu thân bạcSUJ2 (GCr15)
Vật liệu lồng biĐồng (Brass)
Đường kính trong (ID)16mm, 20mm, 25mm, v.v. (tùy chọn)
Đường kính ngoài (OD)28mm, 32mm, 40mm, v.v. (tùy chọn)
Chiều dài (L)30mm, 40mm, 50mm, v.v. (tùy chọn)
Độ cứng thân bạcHRC 62-67
Khả năng chịu nhiệtLên đến 1000°C (tùy thuộc vào hợp kim đồng)
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu của từng ứng dụng. Vui lòng tham khảo bảng thông số chi tiết từ nhà cung cấp để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất
Giỏ hàng
Lên đầu trang