Giới thiệu chung
Bạc Dẫn Hướng Bi Nhựa, hay còn gọi là Ball Guide Bushing with Plastic Ball Cage, là một loại bạc dẫn hướng tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống khuôn mẫu như khuôn ép nhựa, khuôn dập nguội, và các thiết bị tự động hóa. Điểm đặc biệt của loại bạc này là việc tích hợp các viên bi (thường là bi thép) được giữ trong một lồng nhựa (plastic ball cage). Cấu trúc này giúp tối ưu hóa chuyển động tuyến tính, giảm thiểu ma sát và mài mòn, đồng thời mang lại hiệu suất cao trong các ứng dụng đòi hỏi tốc độ và độ chính xác.
Đặc điểm nổi bật
•Chuyển động trơn tru và chính xác: Nhờ các viên bi được sắp xếp khoa học trong lồng nhựa, Bạc Dẫn Hướng Bi Nhựa tạo ra chuyển động lăn thay vì trượt, giúp giảm đáng kể hệ số ma sát. Điều này đảm bảo sự di chuyển mượt mà, chính xác và ổn định của các bộ phận khuôn, ngăn ngừa hiện tượng kẹt hoặc rung lắc, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
•Giảm ma sát và mài mòn hiệu quả: Lồng bi nhựa không chỉ giữ các viên bi đúng vị trí mà còn giúp phân phối đều tải trọng, giảm áp lực tập trung lên bề mặt tiếp xúc. Điều này làm giảm thiểu sự mài mòn của cả bạc và chốt dẫn hướng, kéo dài tuổi thọ của linh kiện và toàn bộ khuôn.
•Khả năng chịu nhiệt độ và tốc độ cao: Mặc dù có thành phần nhựa, bạc dẫn hướng bi nhựa được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong một phạm vi nhiệt độ nhất định (thường từ 160°C đến 200°C đối với một số loại). Đặc tính này cùng với khả năng giảm ma sát giúp chúng phù hợp cho các ứng dụng có chu trình làm việc nhanh và yêu cầu tốc độ cao.
•Vật liệu chất lượng cao: Phần thân bạc thường được làm từ thép hợp kim có độ cứng cao như SUJ2 (tương đương GCr15), đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải. Lồng bi nhựa được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt và có độ bền cơ học tốt, giúp duy trì cấu trúc và chức năng của bạc trong điều kiện vận hành.
•Thiết kế đa dạng: Bạc Dẫn Hướng Bi Nhựa có nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau (ví dụ: MBJH, MBJB), cho phép lựa chọn linh hoạt để phù hợp với các yêu cầu thiết kế khuôn và ứng dụng cụ thể.
Ứng dụng
Bạc Dẫn Hướng Bi Nhựa được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và hiệu suất cao, bao gồm:
•Khuôn dập nguội: Đặc biệt hiệu quả trong các khuôn dập tốc độ cao, nơi cần chuyển động nhanh và chính xác để tạo ra các chi tiết kim loại.
•Khuôn ép nhựa: Đảm bảo sự ăn khớp chính xác của các tấm khuôn, góp phần tạo ra sản phẩm nhựa có chất lượng cao và ít khuyết tật.
•Thiết bị tự động hóa: Sử dụng trong các cơ cấu chuyển động tuyến tính của máy móc tự động, robot công nghiệp, nơi yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.
•Máy công cụ: Ứng dụng trong các máy gia công CNC, máy mài, máy cắt để đảm bảo chuyển động chính xác của các trục.
Lợi ích khi sử dụng
•Nâng cao độ chính xác: Đảm bảo chuyển động thẳng hàng và mượt mà, giúp sản phẩm đạt độ chính xác cao và giảm thiểu sai số.
•Tăng tuổi thọ khuôn và thiết bị: Giảm ma sát và mài mòn, bảo vệ các bộ phận chuyển động khỏi hư hại, kéo dài thời gian sử dụng.
•Cải thiện hiệu suất sản xuất: Hỗ trợ hoạt động tốc độ cao và ổn định, giảm thời gian chu trình và tăng năng suất.
•Giảm tiếng ồn và nhiệt độ: Chuyển động lăn giúp giảm tiếng ồn và lượng nhiệt sinh ra do ma sát, tạo môi trường làm việc tốt hơn.
Thông số kỹ thuật (Ví dụ – cần điều chỉnh theo sản phẩm cụ thể)
| Thông số kỹ thuật | Giá trị (Ví dụ) |
| Vật liệu thân bạc | SUJ2 (GCr15) |
| Vật liệu lồng bi | Nhựa kỹ thuật (ví dụ: POM, PA) |
| Đường kính trong (ID) | 16mm, 20mm, 25mm, v.v. (tùy chọn) |
| Đường kính ngoài (OD) | 28mm, 32mm, 40mm, v.v. (tùy chọn) |
| Chiều dài (L) | 30mm, 40mm, 50mm, v.v. (tùy chọn) |
| Độ cứng thân bạc | HRC 62-67 |
| Khả năng chịu nhiệt | 160°C – 200°C (tùy loại nhựa) |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu của từng ứng dụng. Vui lòng tham khảo bảng thông số chi tiết từ nhà cung cấp để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.








